Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sal volatile




sal+volatile
[,sæl və'lætəli]
danh từ
(y học) muối hít, muối để ngửi (dung dịch amoni cacbonat, có mùi hắc để ngửi khi bị ngất, bất tỉnh)


/,sælvə'lætəri/

danh từ
(y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.